lộc trong Tiếng Anh là gì?

lộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộc

    * dtừ

    bud

    nẩy lộc to be in bud

    kind of deer

    lộc nhung tender horn of a deer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lộc

    * noun

    (bot) bud

    nẩy lộc: to be in bud

    * noun

    kind of deer

    lộc nhung: tender horn of a deer