lộc nhung trong Tiếng Anh là gì?

lộc nhung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộc nhung sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộc nhung

    the tender horns of a young stag

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lộc nhung

    the tender horns of a young stag