lộc cộc trong Tiếng Anh là gì?

lộc cộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộc cộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộc cộc

    the clamping of wooden shoes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lộc cộc

    the clamping of wooden shoes