lộc trời trong Tiếng Anh là gì?

lộc trời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộc trời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộc trời

    windfall; godsend; manna; gift from the gods