lễ tang trong Tiếng Anh là gì?
lễ tang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lễ tang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lễ tang
funeral ceremonies
thông báo lễ tang announce the funeral
sửa soạn lễ tang hold funeral ceremonies
Từ điển Việt Anh - VNE.
lễ tang
funeral, obsequies
Từ liên quan
- lễ
- lễ bộ
- lễ lá
- lễ mễ
- lễ độ
- lễ bái
- lễ chế
- lễ gặt
- lễ hỏi
- lễ hội
- lễ lạt
- lễ lạy
- lễ mét
- lễ mạo
- lễ mọn
- lễ tân
- lễ tục
- lễ vật
- lễ đài
- lễ cưới
- lễ giáo
- lễ misa
- lễ nghi
- lễ nhạc
- lễ pháo
- lễ phép
- lễ phẩm
- lễ phục
- lễ rượu
- lễ sanh
- lễ sinh
- lễ tang
- lễ vọng
- lễ điển
- lễ hạ cờ
- lễ nghĩa
- lễ nô-en
- lễ phước
- lễ trọng
- lễ tạ ơn
- lễ đường
- lễ bế mạc
- lễ nhường
- lễ tạ mùa
- lễ tẩy uế
- lễ tức vị
- lễ vu qui
- lễ ăn hỏi
- lễ an táng
- lễ chào cờ