lễ bế mạc trong Tiếng Anh là gì?
lễ bế mạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lễ bế mạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lễ bế mạc
closing ceremony
dự lễ bế mạc một khoá học hai tháng to attend the closing ceremony of a two-month training course
Từ điển Việt Anh - VNE.
lễ bế mạc
a closing ceremony
Từ liên quan
- lễ
- lễ bộ
- lễ lá
- lễ mễ
- lễ độ
- lễ bái
- lễ chế
- lễ gặt
- lễ hỏi
- lễ hội
- lễ lạt
- lễ lạy
- lễ mét
- lễ mạo
- lễ mọn
- lễ tân
- lễ tục
- lễ vật
- lễ đài
- lễ cưới
- lễ giáo
- lễ misa
- lễ nghi
- lễ nhạc
- lễ pháo
- lễ phép
- lễ phẩm
- lễ phục
- lễ rượu
- lễ sanh
- lễ sinh
- lễ tang
- lễ vọng
- lễ điển
- lễ hạ cờ
- lễ nghĩa
- lễ nô-en
- lễ phước
- lễ trọng
- lễ tạ ơn
- lễ đường
- lễ bế mạc
- lễ nhường
- lễ tạ mùa
- lễ tẩy uế
- lễ tức vị
- lễ vu qui
- lễ ăn hỏi
- lễ an táng
- lễ chào cờ