lễ bế mạc trong Tiếng Anh là gì?

lễ bế mạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lễ bế mạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lễ bế mạc

    closing ceremony

    dự lễ bế mạc một khoá học hai tháng to attend the closing ceremony of a two-month training course

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lễ bế mạc

    a closing ceremony