lễ pháo trong Tiếng Anh là gì?
lễ pháo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lễ pháo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lễ pháo
cannon salute, personal salute
lễ pháo chào tổng thống presidental salute
Từ liên quan
- lễ
- lễ bộ
- lễ lá
- lễ mễ
- lễ độ
- lễ bái
- lễ chế
- lễ gặt
- lễ hỏi
- lễ hội
- lễ lạt
- lễ lạy
- lễ mét
- lễ mạo
- lễ mọn
- lễ tân
- lễ tục
- lễ vật
- lễ đài
- lễ cưới
- lễ giáo
- lễ misa
- lễ nghi
- lễ nhạc
- lễ pháo
- lễ phép
- lễ phẩm
- lễ phục
- lễ rượu
- lễ sanh
- lễ sinh
- lễ tang
- lễ vọng
- lễ điển
- lễ hạ cờ
- lễ nghĩa
- lễ nô-en
- lễ phước
- lễ trọng
- lễ tạ ơn
- lễ đường
- lễ bế mạc
- lễ nhường
- lễ tạ mùa
- lễ tẩy uế
- lễ tức vị
- lễ vu qui
- lễ ăn hỏi
- lễ an táng
- lễ chào cờ