lễ cưới trong Tiếng Anh là gì?
lễ cưới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lễ cưới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lễ cưới
wedding ceremony; nuptials; wedding
lễ cưới của họ sẽ cử hành tháng sau their wedding will take place next month
nuptial mass
làm lễ cưới ai to lead somebody to the altar
Từ liên quan
- lễ
- lễ bộ
- lễ lá
- lễ mễ
- lễ độ
- lễ bái
- lễ chế
- lễ gặt
- lễ hỏi
- lễ hội
- lễ lạt
- lễ lạy
- lễ mét
- lễ mạo
- lễ mọn
- lễ tân
- lễ tục
- lễ vật
- lễ đài
- lễ cưới
- lễ giáo
- lễ misa
- lễ nghi
- lễ nhạc
- lễ pháo
- lễ phép
- lễ phẩm
- lễ phục
- lễ rượu
- lễ sanh
- lễ sinh
- lễ tang
- lễ vọng
- lễ điển
- lễ hạ cờ
- lễ nghĩa
- lễ nô-en
- lễ phước
- lễ trọng
- lễ tạ ơn
- lễ đường
- lễ bế mạc
- lễ nhường
- lễ tạ mùa
- lễ tẩy uế
- lễ tức vị
- lễ vu qui
- lễ ăn hỏi
- lễ an táng
- lễ chào cờ