lễ độ trong Tiếng Anh là gì?
lễ độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lễ độ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lễ độ
polite; courteous
ta sẽ dạy cho hắn biết thế nào là lễ độ! i'll teach him how to behave!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lễ độ
* adj
polite, courteous
Từ điển Việt Anh - VNE.
lễ độ
polite, courteous
Từ liên quan
- lễ
- lễ bộ
- lễ lá
- lễ mễ
- lễ độ
- lễ bái
- lễ chế
- lễ gặt
- lễ hỏi
- lễ hội
- lễ lạt
- lễ lạy
- lễ mét
- lễ mạo
- lễ mọn
- lễ tân
- lễ tục
- lễ vật
- lễ đài
- lễ cưới
- lễ giáo
- lễ misa
- lễ nghi
- lễ nhạc
- lễ pháo
- lễ phép
- lễ phẩm
- lễ phục
- lễ rượu
- lễ sanh
- lễ sinh
- lễ tang
- lễ vọng
- lễ điển
- lễ hạ cờ
- lễ nghĩa
- lễ nô-en
- lễ phước
- lễ trọng
- lễ tạ ơn
- lễ đường
- lễ bế mạc
- lễ nhường
- lễ tạ mùa
- lễ tẩy uế
- lễ tức vị
- lễ vu qui
- lễ ăn hỏi
- lễ an táng
- lễ chào cờ