lắng trong Tiếng Anh là gì?

lắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lắng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lắng

    * dtừ

    (of liquid) to deposit

    lắng cặn to deposit sediment

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lắng

    * verb

    (of liquid) to deposit

    lắng cặn: to deposit sediment

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lắng

    to deposit, list