lắng dịu trong Tiếng Anh là gì?

lắng dịu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lắng dịu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lắng dịu

    lull, calm, coo down

    từ hôm qua tình hình đã lắng dịu nhiều the situation has cooled down a lot since yesterday