lắng nhắng trong Tiếng Anh là gì?
lắng nhắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lắng nhắng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lắng nhắng
fussy, ostentations
anh ấy ghét tất cả những cái gì lắng nhắng he detested ostentation in any form
Từ điển Việt Anh - VNE.
lắng nhắng
fussy, ostentations