lắng tai nghe trong Tiếng Anh là gì?

lắng tai nghe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lắng tai nghe sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lắng tai nghe

    to listen attentively; to listen with all one's ears; to be all ears

    lắng tai nghe này... ' nếu thấy trời nóng bức quá đỗi, hãy mua ngay tức thì một máy điều hòa không khí của polarsky!' listen to this... 'if the weather feels too hot, get an air-conditioner from polarsky's on the spot!'

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lắng tai nghe

    to listen attentively, listen with all one’s