lắng đắng trong Tiếng Anh là gì?

lắng đắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lắng đắng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lắng đắng

    experience hardhips, undergo great hardships

    việc học của nó lắng đắng his study is a failure

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lắng đắng

    experience or undergo great hardships