lầm than trong Tiếng Anh là gì?

lầm than trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lầm than sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lầm than

    miserable; wretched; poverty-stricken

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lầm than

    * adj

    miserable; wretched

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lầm than

    miserable, wretched