lầm lũi trong Tiếng Anh là gì?
lầm lũi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lầm lũi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lầm lũi
silently; without breathing a word
lầm lũi đi trong mưa to walk silently in the rain
lầm lũi ra đi to leave without breathing a word; to leave unnoticed/without fuss; to shoot the moon
Từ điển Việt Anh - VNE.
lầm lũi
silently, without breathing a word