lầm lỳ trong Tiếng Anh là gì?
lầm lỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lầm lỳ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lầm lỳ
* ttừ
taciturn, bittle saying
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lầm lỳ
* adjective
taciturn, bittle saying
Từ điển Việt Anh - VNE.
lầm lỳ
taciturn