lầm lỗi trong Tiếng Anh là gì?
lầm lỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lầm lỗi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lầm lỗi
to make a mistake/blunder; to make an error
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lầm lỗi
be at fault; make a mistake
Từ điển Việt Anh - VNE.
lầm lỗi
be at fault, make a mistake