lầm lì trong Tiếng Anh là gì?
lầm lì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lầm lì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lầm lì
taciturn; saturnine; close-mouthed
Từ điển Việt Anh - VNE.
lầm lì
taciturn, close-mouthed, silent
lầm lì
taciturn; saturnine; close-mouthed
lầm lì
taciturn, close-mouthed, silent
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.