lúc trong Tiếng Anh là gì?
lúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lúc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lúc
moment; time
đây không phải lúc cũng không phải nơi để bàn chuyện đó this is neither the time nor the place to discuss it
đó là lúc đen tối nhất trong đời nàng it was her darkest moment
when
lúc cô ta còn trẻ when she was young
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lúc
* noun
moment; while
chờ tôi một lúc: wait for me a moment
time
đôi lúc: at times
* conj
when
lúc cô ta còn trẻ: when she was young
Từ điển Việt Anh - VNE.
lúc
moment, instant, time; when, at the moment that
Từ liên quan
- lúc
- lúc bé
- lúc mà
- lúc xế
- lúc ăn
- lúc đi
- lúc đó
- lúc ấy
- lúc cúc
- lúc khi
- lúc lâu
- lúc lúc
- lúc lắc
- lúc nhỏ
- lúc nào
- lúc này
- lúc nãy
- lúc thì
- lúc tàn
- lúc đầu
- lúc đến
- lúc chết
- lúc khác
- lúc nghỉ
- lúc ngúc
- lúc ngớt
- lúc nhúc
- lúc sáng
- lúc ngừng
- lúc trước
- lúc gay go
- lúc gà gáy
- lúc về già
- lúc ban đầu
- lúc bảy giờ
- lúc bấy giờ
- lúc bắt đầu
- lúc gần đay
- lúc hấp hối
- lúc lao đao
- lúc sẩm tối
- lúc sẫm tối
- lúc sớm sủa
- lúc thế này
- lúc tắt thở
- lúc xế bóng
- lúc đi vắng
- lúc chia tay
- lúc chiều tà
- lúc chán nản