lúc trong Tiếng Anh là gì?

lúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lúc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lúc

    moment; time

    đây không phải lúc cũng không phải nơi để bàn chuyện đó this is neither the time nor the place to discuss it

    đó là lúc đen tối nhất trong đời nàng it was her darkest moment

    when

    lúc cô ta còn trẻ when she was young

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lúc

    * noun

    moment; while

    chờ tôi một lúc: wait for me a moment

    time

    đôi lúc: at times

    * conj

    when

    lúc cô ta còn trẻ: when she was young

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lúc

    moment, instant, time; when, at the moment that