lúc nhúc trong Tiếng Anh là gì?

lúc nhúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lúc nhúc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lúc nhúc

    to teem/crawl with; to be alive with

    đống rác lúc nhúc giòi bọ the heap of rrubbish was alive with maggot

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lúc nhúc

    to swarm, team