lúc ấy trong Tiếng Anh là gì?

lúc ấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lúc ấy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lúc ấy

    at that moment; at that time; then

    giám đốc công ty tôi lúc ấy là ông a the then director of my company was mr a

    hợp đồng của pêlê với cosmos đã đưa pêlê trở thành vận động viên hưởng lương cao nhất lúc ấy pélé's contract with the cosmos made him the highest-paid athlete in the world at the time

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lúc ấy

    at that time, then