lúc lắc trong Tiếng Anh là gì?
lúc lắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lúc lắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lúc lắc
to swing
lúc lắc cái chuông to swing a bell
to oscillate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
Lúc lắc
Oscillate, swing
lúc lắc cái chuông: To swing a bell
lúc lắc
* verb
to swing;
to oscillate
lúc lắc cái chuông: to swing a bell
Từ liên quan
- lúc
- lúc bé
- lúc mà
- lúc xế
- lúc ăn
- lúc đi
- lúc đó
- lúc ấy
- lúc cúc
- lúc khi
- lúc lâu
- lúc lúc
- lúc lắc
- lúc nhỏ
- lúc nào
- lúc này
- lúc nãy
- lúc thì
- lúc tàn
- lúc đầu
- lúc đến
- lúc chết
- lúc khác
- lúc nghỉ
- lúc ngúc
- lúc ngớt
- lúc nhúc
- lúc sáng
- lúc ngừng
- lúc trước
- lúc gay go
- lúc gà gáy
- lúc về già
- lúc ban đầu
- lúc bảy giờ
- lúc bấy giờ
- lúc bắt đầu
- lúc gần đay
- lúc hấp hối
- lúc lao đao
- lúc sẩm tối
- lúc sẫm tối
- lúc sớm sủa
- lúc thế này
- lúc tắt thở
- lúc xế bóng
- lúc đi vắng
- lúc chia tay
- lúc chiều tà
- lúc chán nản