lúc nãy trong Tiếng Anh là gì?

lúc nãy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lúc nãy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lúc nãy

    a moment ago; a little/short while ago

    ông trung tá mà tôi nói chuyện lúc nãy từng là bạn cùng lớp với tôi ở trường luật the lieutenant-colonel to whom i spoke a moment ago/a little while ago was my schoolmate at the law school

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lúc nãy

    a moment ago, a little or short while ago, just now