lúc thuận tiện trong Tiếng Anh là gì?
lúc thuận tiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lúc thuận tiện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lúc thuận tiện
convenient time
tôi sẽ gọi vào lúc thuận tiện hơn i'll call at a more convenient time
Từ liên quan
- lúc
- lúc bé
- lúc mà
- lúc xế
- lúc ăn
- lúc đi
- lúc đó
- lúc ấy
- lúc cúc
- lúc khi
- lúc lâu
- lúc lúc
- lúc lắc
- lúc nhỏ
- lúc nào
- lúc này
- lúc nãy
- lúc thì
- lúc tàn
- lúc đầu
- lúc đến
- lúc chết
- lúc khác
- lúc nghỉ
- lúc ngúc
- lúc ngớt
- lúc nhúc
- lúc sáng
- lúc ngừng
- lúc trước
- lúc gay go
- lúc gà gáy
- lúc về già
- lúc ban đầu
- lúc bảy giờ
- lúc bấy giờ
- lúc bắt đầu
- lúc gần đay
- lúc hấp hối
- lúc lao đao
- lúc sẩm tối
- lúc sẫm tối
- lúc sớm sủa
- lúc thế này
- lúc tắt thở
- lúc xế bóng
- lúc đi vắng
- lúc chia tay
- lúc chiều tà
- lúc chán nản