khuôn xếp trong Tiếng Anh là gì?
khuôn xếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khuôn xếp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khuôn xếp
settle, see to (something) done satisfactorily
người nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấy a good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khuôn xếp
Settle, see to (something) done satisfactorily
Người nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấy: A good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well
Từ điển Việt Anh - VNE.
khuôn xếp
settle, see to (something) done satisfactorily
Từ liên quan
- khuôn
- khuôn in
- khuôn tô
- khuôn uy
- khuôn ép
- khuôn chữ
- khuôn cát
- khuôn cầu
- khuôn cối
- khuôn hàn
- khuôn khổ
- khuôn mẫu
- khuôn mặt
- khuôn phù
- khuôn rập
- khuôn sáo
- khuôn xếp
- khuôn đúc
- khuôn dưới
- khuôn dạng
- khuôn giày
- khuôn giầy
- khuôn linh
- khuôn phép
- khuôn viên
- khuôn xanh
- khuôn duyên
- khuôn giăng
- khuôn phòng
- khuôn trăng
- khuôn thiêng
- khuôn nhà lớn
- khuôn bánh quế
- khuôn đổ bê tông
- khuôn mặt bầu bĩnh
- khuôn định khổ giấy
- khuôn vàng thước ngọc
- khuôn lấy ở mặt người chết