khuôn trăng trong Tiếng Anh là gì?

khuôn trăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khuôn trăng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khuôn trăng

    (cũ,văn chương) fair face

    ' khuôn trăng đầy đặn ' (nguyễn du) a fair plump face

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khuôn trăng

    (cũ,văn chương) Fair face

    "Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)

    A fair plump face

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khuôn trăng

    fair face