khuôn duyên trong Tiếng Anh là gì?
khuôn duyên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khuôn duyên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khuôn duyên
marriage tie
khuôn duyên biết có vuông tròn cho chăng (truyện kiều) will heaven bless or cursed this marriage tie?
Từ liên quan
- khuôn
- khuôn in
- khuôn tô
- khuôn uy
- khuôn ép
- khuôn chữ
- khuôn cát
- khuôn cầu
- khuôn cối
- khuôn hàn
- khuôn khổ
- khuôn mẫu
- khuôn mặt
- khuôn phù
- khuôn rập
- khuôn sáo
- khuôn xếp
- khuôn đúc
- khuôn dưới
- khuôn dạng
- khuôn giày
- khuôn giầy
- khuôn linh
- khuôn phép
- khuôn viên
- khuôn xanh
- khuôn duyên
- khuôn giăng
- khuôn phòng
- khuôn trăng
- khuôn thiêng
- khuôn nhà lớn
- khuôn bánh quế
- khuôn đổ bê tông
- khuôn mặt bầu bĩnh
- khuôn định khổ giấy
- khuôn vàng thước ngọc
- khuôn lấy ở mặt người chết