khuôn cát trong Tiếng Anh là gì?
khuôn cát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khuôn cát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khuôn cát
sand mold
Từ liên quan
- khuôn
- khuôn in
- khuôn tô
- khuôn uy
- khuôn ép
- khuôn chữ
- khuôn cát
- khuôn cầu
- khuôn cối
- khuôn hàn
- khuôn khổ
- khuôn mẫu
- khuôn mặt
- khuôn phù
- khuôn rập
- khuôn sáo
- khuôn xếp
- khuôn đúc
- khuôn dưới
- khuôn dạng
- khuôn giày
- khuôn giầy
- khuôn linh
- khuôn phép
- khuôn viên
- khuôn xanh
- khuôn duyên
- khuôn giăng
- khuôn phòng
- khuôn trăng
- khuôn thiêng
- khuôn nhà lớn
- khuôn bánh quế
- khuôn đổ bê tông
- khuôn mặt bầu bĩnh
- khuôn định khổ giấy
- khuôn vàng thước ngọc
- khuôn lấy ở mặt người chết