khuôn phép trong Tiếng Anh là gì?
khuôn phép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khuôn phép sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khuôn phép
rule of behaviour, rule of conduct, discipline
đưa trẻ em vào khuôn phép to make small children keep to the usua rull of behaviour, to train ans disciplin small chidren, to break in small chidren
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khuôn phép
Rule of behaviour, rule of conduct, discipline
Đưa trẻ em vào khuôn phép: To make small children keep to the usua rull of behaviour, to train ans disciplin small chidren, to break in small chidren
Từ điển Việt Anh - VNE.
khuôn phép
rule of behavior, rule of conduct, discipline
Từ liên quan
- khuôn
- khuôn in
- khuôn tô
- khuôn uy
- khuôn ép
- khuôn chữ
- khuôn cát
- khuôn cầu
- khuôn cối
- khuôn hàn
- khuôn khổ
- khuôn mẫu
- khuôn mặt
- khuôn phù
- khuôn rập
- khuôn sáo
- khuôn xếp
- khuôn đúc
- khuôn dưới
- khuôn dạng
- khuôn giày
- khuôn giầy
- khuôn linh
- khuôn phép
- khuôn viên
- khuôn xanh
- khuôn duyên
- khuôn giăng
- khuôn phòng
- khuôn trăng
- khuôn thiêng
- khuôn nhà lớn
- khuôn bánh quế
- khuôn đổ bê tông
- khuôn mặt bầu bĩnh
- khuôn định khổ giấy
- khuôn vàng thước ngọc
- khuôn lấy ở mặt người chết