khoan trong Tiếng Anh là gì?
khoan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khoan
* dtừ
drill; borer; brace
máy khoan drilling-machine
* đtừ
to bore; to drill; to perforate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khoan
* noun
drill; borer; brace
máy khoan: drilling-machine
* verb
to bore; to drill; to perforate
Từ điển Việt Anh - VNE.
khoan
(1) to drill, bore, auger, splice; (2) wide, broad, generous; (3) relaxed, slow, adagio; (4) wait, hold on
Từ liên quan
- khoan
- khoan gỗ
- khoan lỗ
- khoan sọ
- khoan từ
- khoan xá
- khoan ái
- khoan đá
- khoan đã
- khoan ối
- khoan bác
- khoan dầu
- khoan gió
- khoan hoà
- khoan hòa
- khoan hậu
- khoan lái
- khoan máy
- khoan mũi
- khoan tay
- khoan thứ
- khoan đào
- khoan đã!
- khoan đãi
- khoan đại
- khoan đất
- khoan dung
- khoan hẵng
- khoan hồng
- khoan khái
- khoan nhặt
- khoan thai
- khoan điện
- khoan giếng
- khoan hoành
- khoan khoan
- khoan khoái
- khoan khách
- khoan lượng
- khoan miệng
- khoan thủng
- khoan xương
- khoan nhượng
- khoan thứ ai
- khoan trêfin
- khoan tuabin
- khoan thăm dò
- khoan lỗ thùng
- khoan quay tay
- khoan thứ được