khoan dung trong Tiếng Anh là gì?

khoan dung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoan dung sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khoan dung

    tolerant; lenient; clement; charitable; large-hearted; big-hearted

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khoan dung

    * adj

    tolerant; lenient

    lòng khoan dung: toleration

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khoan dung

    tolerant, lenient