khoan nhượng trong Tiếng Anh là gì?
khoan nhượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoan nhượng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khoan nhượng
compromise
chính sách không khoan nhượng policy of no compromise
dứt khoát không thể khoan nhượng there must be no compromise
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khoan nhượng
compromise
Cuộc đấu tranh không khoan nhượng: An uncopromising struggle
Từ liên quan
- khoan
- khoan gỗ
- khoan lỗ
- khoan sọ
- khoan từ
- khoan xá
- khoan ái
- khoan đá
- khoan đã
- khoan ối
- khoan bác
- khoan dầu
- khoan gió
- khoan hoà
- khoan hòa
- khoan hậu
- khoan lái
- khoan máy
- khoan mũi
- khoan tay
- khoan thứ
- khoan đào
- khoan đã!
- khoan đãi
- khoan đại
- khoan đất
- khoan dung
- khoan hẵng
- khoan hồng
- khoan khái
- khoan nhặt
- khoan thai
- khoan điện
- khoan giếng
- khoan hoành
- khoan khoan
- khoan khoái
- khoan khách
- khoan lượng
- khoan miệng
- khoan thủng
- khoan xương
- khoan nhượng
- khoan thứ ai
- khoan trêfin
- khoan tuabin
- khoan thăm dò
- khoan lỗ thùng
- khoan quay tay
- khoan thứ được