khoan nhượng trong Tiếng Anh là gì?

khoan nhượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoan nhượng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khoan nhượng

    compromise

    chính sách không khoan nhượng policy of no compromise

    dứt khoát không thể khoan nhượng there must be no compromise

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khoan nhượng

    compromise

    Cuộc đấu tranh không khoan nhượng: An uncopromising struggle