khoan mũi trong Tiếng Anh là gì?
khoan mũi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoan mũi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khoan mũi
nasal cavity
Từ liên quan
- khoan
- khoan gỗ
- khoan lỗ
- khoan sọ
- khoan từ
- khoan xá
- khoan ái
- khoan đá
- khoan đã
- khoan ối
- khoan bác
- khoan dầu
- khoan gió
- khoan hoà
- khoan hòa
- khoan hậu
- khoan lái
- khoan máy
- khoan mũi
- khoan tay
- khoan thứ
- khoan đào
- khoan đã!
- khoan đãi
- khoan đại
- khoan đất
- khoan dung
- khoan hẵng
- khoan hồng
- khoan khái
- khoan nhặt
- khoan thai
- khoan điện
- khoan giếng
- khoan hoành
- khoan khoan
- khoan khoái
- khoan khách
- khoan lượng
- khoan miệng
- khoan thủng
- khoan xương
- khoan nhượng
- khoan thứ ai
- khoan trêfin
- khoan tuabin
- khoan thăm dò
- khoan lỗ thùng
- khoan quay tay
- khoan thứ được