khoan tay trong Tiếng Anh là gì?

khoan tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoan tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khoan tay

    take it easy

    hãy khoan tay chưa chuẩn bị xong take it easy, we are not ready

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khoan tay

    Take it easy

    Hãy khoan tay chưa chuẩn bị xong: Take it easy, we are not ready