khám trong Tiếng Anh là gì?
khám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khám sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khám
xem khám xét
to test; to examine
nhờ bác sĩ khám mắt to have an eye test; to have one's eyes tested
tôi sẽ nhờ bác sĩ chuyên về mắt khám cho cô ta i shall have/get her examined by an oculist
xem nhà tù
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khám
* verb
to search; to examine; to conduct a search
khám một căn nhà: to search a house to overhaul
khám một người bệnh: to overhaul a patient
* noun
prison; jail; gaol
Từ điển Việt Anh - VNE.
khám
to check, examine, search