khám nghiệm trong Tiếng Anh là gì?
khám nghiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khám nghiệm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khám nghiệm
to examine
khám nghiệm hiện trường vụ trộm to examine the scene of the housebreaking
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khám nghiệm
* verb
to examine
Từ điển Việt Anh - VNE.
khám nghiệm
to examine