khám thai trong Tiếng Anh là gì?
khám thai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khám thai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khám thai
antenatal examination; prenatal check-up; pregnancy test
đi khám thai to go for an antenatal (examination); to go for a pregnancy test
Từ điển Việt Anh - VNE.
khám thai
antenatal examination, prenatal check-up, pregnancy