khám nhà trong Tiếng Anh là gì?
khám nhà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khám nhà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khám nhà
to search somebody's house
cảnh sát quyết định khám nhà kẻ bị tình nghi the police decided to search the suspect's house
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khám nhà
Search someone' house
Từ điển Việt Anh - VNE.
khám nhà
search someone’ house