khám phá ra trong Tiếng Anh là gì?
khám phá ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khám phá ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khám phá ra
* dtừ
detection
* ngđtừ
uncover, discover, detect, rumble
* thngữ
to get at, to find out
* ttừ
detective, detectable, discoverable
Từ điển Việt Anh - VNE.
khám phá ra
to discover, find out