kỷ yếu trong Tiếng Anh là gì?

kỷ yếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỷ yếu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kỷ yếu

    yearbook; summary record

    tập kỷ yếu của một hội nghị the summary record of a conference

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kỷ yếu

    bulletin, annals