kỷ luật trong Tiếng Anh là gì?

kỷ luật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỷ luật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kỷ luật

    discipline

    giữ kỷ luật trong lớp to keep/enforce discipline in the classroom

    ông chủ khắt khe kỷ luật lắ the boss takes discipline very seriously; the boss is a stickler for discipline

    disciplinary

    biện pháp kỷ luật disciplinary measures

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kỷ luật

    * noun

    discipline

    kỷ luật sắt: iron discipline

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kỷ luật

    discipline; to discipline