kỷ nguyên trong Tiếng Anh là gì?
kỷ nguyên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỷ nguyên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kỷ nguyên
epoch; era
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kỷ nguyên
* noun
era; epoch
Từ điển Việt Anh - VNE.
kỷ nguyên
era, age, period, epoch
Từ liên quan
- kỷ
- kỷ hà
- kỷ tử
- kỷ chè
- kỷ dậu
- kỷ lục
- kỷ vật
- kỷ yếu
- kỷ hành
- kỷ jura
- kỷ luật
- kỷ lược
- kỷ niệm
- kỷ phận
- kỷ creta
- kỷ cương
- kỷ silua
- kỷ thuật
- kỷ triat
- kỷ đevon
- kỷ cacbon
- kỷ cambri
- kỷ hà học
- kỷ nguyên
- kỷ thứ ba
- kỷ thứ tư
- kỷ luật sắt
- kỷ luật ngặt
- kỷ phấn trắng
- kỷ niệm 52 năm
- kỷ niệm 60 năm
- kỷ niệm chương
- kỷ luật tự giác
- kỷ luật tự quản
- kỷ luật khắt khe
- kỷ luật lỏng lẻo
- kỷ luật nhà binh
- kỷ luật quân đội
- kỷ nguyên cơ đốc
- kỷ luật nghiêm khắc
- kỷ luật nghiêm minh
- kỷ luật báo động hơi
- kỷ niệm bốn trăm năm
- kỷ niệm hai trăm năm
- kỷ niệm năm mươi năm
- kỷ niệm năm trăm năm
- kỷ nguyên của thông tin
- kỷ niệm lần thứ một nghìn
- kỷ sở bất dục, vật thi ư nhân