kỷ niệm trong Tiếng Anh là gì?
kỷ niệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỷ niệm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kỷ niệm
memory; souvenir; remembrance
những kỷ niệm thời thơ ấu childhood memories
những kỷ niệm buồn vui lẫn lộn thời đi học/đi lính/ở tù memories of schooldays/of the army/of captivity
xem vật kỷ niệm
cái trâm này là kỷ niệm của bà tôi để lại this brooch is a keepsake from my grandmother
to commemorate
tổ chức mít tinh kỷ niệm ngày quốc tế lao động to commemorate may day with a meeting; to hold a meeting in commemoration of may day
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kỷ niệm
* noun
memory; souvenir; keep sake
những kỷ niệm hãy còn nóng hổi: Memories still green
* verb
to commemorate
lễ kỷ niệm: commemoration
Từ điển Việt Anh - VNE.
kỷ niệm
memory, remembrance, anniversary, reminiscence; to commemorate, remember
Từ liên quan
- kỷ
- kỷ hà
- kỷ tử
- kỷ chè
- kỷ dậu
- kỷ lục
- kỷ vật
- kỷ yếu
- kỷ hành
- kỷ jura
- kỷ luật
- kỷ lược
- kỷ niệm
- kỷ phận
- kỷ creta
- kỷ cương
- kỷ silua
- kỷ thuật
- kỷ triat
- kỷ đevon
- kỷ cacbon
- kỷ cambri
- kỷ hà học
- kỷ nguyên
- kỷ thứ ba
- kỷ thứ tư
- kỷ luật sắt
- kỷ luật ngặt
- kỷ phấn trắng
- kỷ niệm 52 năm
- kỷ niệm 60 năm
- kỷ niệm chương
- kỷ luật tự giác
- kỷ luật tự quản
- kỷ luật khắt khe
- kỷ luật lỏng lẻo
- kỷ luật nhà binh
- kỷ luật quân đội
- kỷ nguyên cơ đốc
- kỷ luật nghiêm khắc
- kỷ luật nghiêm minh
- kỷ luật báo động hơi
- kỷ niệm bốn trăm năm
- kỷ niệm hai trăm năm
- kỷ niệm năm mươi năm
- kỷ niệm năm trăm năm
- kỷ nguyên của thông tin
- kỷ niệm lần thứ một nghìn
- kỷ sở bất dục, vật thi ư nhân