kỷ lục trong Tiếng Anh là gì?

kỷ lục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỷ lục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kỷ lục

    record

    kỷ lục thế giới về nhảy cao the world record for/in high jump

    lập kỷ lục thế giới về nhảy cao to set the world record for/in high jump

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kỷ lục

    * noun

    record

    phá kỷ lục: to break record

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kỷ lục

    record (as in a world record)