kính trong Tiếng Anh là gì?

kính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kính

    to respect

    cô không kính bố mẹ anh ấy, nên anh ấy không muốn lấy cô you don't respect his parents, so he doesn't want to marry you

    xem kiếng

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kính

    * verb

    to respect

    đáng kính: respectable

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kính

    (1) to (show) respect; (2) glass, (eye)glasses