kính sợ trong Tiếng Anh là gì?

kính sợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kính sợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kính sợ

    reverent awe

    với lòng kính sợ with a sense of reverent awe

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kính sợ

    respect and fear