kính cẩn trong Tiếng Anh là gì?

kính cẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kính cẩn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kính cẩn

    showing deep respect, profoundly respectful

    kính cẩn nghiêng mình tưởng nhớ liệt sĩ to bow in deep respect to the memory of the revolutionary martyrs

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kính cẩn

    Showing deep respect, profoundly respectful

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kính cẩn

    respectful