kính trọng trong Tiếng Anh là gì?

kính trọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kính trọng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kính trọng

    respect

    học trò thì phải kính trọng thầy giáo pupils must respect their teachers

    ông ta là người mà tôi kính trọng nhất trong gia đình này i respect him above all others in this family

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kính trọng

    Respect

    Học trò thì phải kính trọng thầy giáo: Pupils must respect their teachers

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kính trọng

    to respect, venerate