kính trọng trong Tiếng Anh là gì?
kính trọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kính trọng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kính trọng
respect
học trò thì phải kính trọng thầy giáo pupils must respect their teachers
ông ta là người mà tôi kính trọng nhất trong gia đình này i respect him above all others in this family
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kính trọng
Respect
Học trò thì phải kính trọng thầy giáo: Pupils must respect their teachers
Từ điển Việt Anh - VNE.
kính trọng
to respect, venerate
Từ liên quan
- kính
- kính mộ
- kính mờ
- kính nể
- kính sợ
- kính tạ
- kính ái
- kính báo
- kính bẩm
- kính cẩn
- kính cận
- kính dâm
- kính dầy
- kính già
- kính gấp
- kính gửi
- kính hàn
- kính lão
- kính lõm
- kính lúp
- kính lọc
- kính lồi
- kính màu
- kính mát
- kính mến
- kính mời
- kính râm
- kính thư
- kính tấm
- kính vật
- kính yêu
- kính đen
- kính ảnh
- kính biếu
- kính chúc
- kính dâng
- kính hoàn
- kính hồng
- kính ngắm
- kính phục
- kính thưa
- kính tặng
- kính viễn
- kính xanh
- kính dương
- kính trình
- kính trắng
- kính trọng
- kính viếng
- kính đo xa