kính mến trong Tiếng Anh là gì?
kính mến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kính mến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kính mến
revere and love, esteem
đáng kính mến deserving to be revered and loved, estimable
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kính mến
Revere and love, esteem
Đáng kính mến: Deserving to be revered and loved, estimable
Từ liên quan
- kính
- kính mộ
- kính mờ
- kính nể
- kính sợ
- kính tạ
- kính ái
- kính báo
- kính bẩm
- kính cẩn
- kính cận
- kính dâm
- kính dầy
- kính già
- kính gấp
- kính gửi
- kính hàn
- kính lão
- kính lõm
- kính lúp
- kính lọc
- kính lồi
- kính màu
- kính mát
- kính mến
- kính mời
- kính râm
- kính thư
- kính tấm
- kính vật
- kính yêu
- kính đen
- kính ảnh
- kính biếu
- kính chúc
- kính dâng
- kính hoàn
- kính hồng
- kính ngắm
- kính phục
- kính thưa
- kính tặng
- kính viễn
- kính xanh
- kính dương
- kính trình
- kính trắng
- kính trọng
- kính viếng
- kính đo xa